Banner

Thủ tục thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn và dịch vụ luật sư như thế nào?

Khải niệm công ty?

Công ty là một tổ chức kinh doanh được thành lập để mục đích thương mại, sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Công ty có thể được thành lập dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty TNHH, hoặc công ty tư nhân. Một công ty thường có một bộ máy tổ chức, các bộ phận chức năng, và một số quy định và quy trình nội bộ để điều hành hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp là gì?

Doanh nghiệp là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một tổ chức hoạt động kinh doanh với mục tiêu tạo ra lợi nhuận. Điều này có thể bao gồm sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ, hoặc tham gia vào các hoạt động thương mại khác. Doanh nghiệp có thể tồn tại dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty TNHH, hay doanh nghiệp tư nhân. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng kinh doanh, trong khi đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tham gia vào các hoạt động cạnh tranh trên thị trường.


Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp do 1 cá nhân/tổ chức hoặc nhiều cá nhân/tổ chức (không quá 50) tham gia góp vốn cùng thành lập công ty TNHH, Công ty TNHH có tư cách pháp nhân sau khi được cơ quan đăng ký cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Công ty TNHH (trách nhiệm hữu hạn) có hai hình thức là :

- Công ty TNHH 1 thành viên

- Công ty TNHH hai thành viên trở lên.


Công ty TNHH 1 thành viên (CTy TNHH 1TV) là một loại hình công ty đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam. Như tên gọi, công ty TNHH 1 thành viên chỉ có một thành viên duy nhất. Thành viên của công ty có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.


Công ty TNHH 2 thành viên trở lên (CTy TNHH 2TV trở lên) là loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên và không vượt quá 50 thành viên. Thành viên trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.


Trụ sở công ty là gì?

Trụ sở công ty là vị trí hoặc địa điểm mà công ty sử dụng làm trung tâm hoạt động chính của mình. Đây là nơi mà các hoạt động quản lý, hành chính và chiến lược của công ty được thực hiện. Trụ sở công ty thường là một tòa nhà hoặc một khu văn phòng đáp ứng các yêu cầu cơ bản của công ty như không gian làm việc cho nhân viên, phòng họp, trang thiết bị văn phòng và các cơ sở hạ tầng kỹ thuật cần thiết.

Trụ sở công ty thường được đặt tại địa điểm mà công ty lựa chọn dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cơ sở hạ tầng, tiện ích, tiếp cận thị trường, chi phí, và yếu tố chiến lược. Trụ sở công ty có thể nằm ở một thành phố, một khu vực đô thị hoặc một quốc gia tùy thuộc vào quy mô và phạm vi hoạt động của công ty


Điều kiện trụ sở  công ty như sau:

  • Là sở hữu hợp pháp của địa điểm. Nếu trụ sở chính là địa điểm thuê, mượn phải có các giấy tờ chứng minh sử dụng hợp pháp.
  • Trụ sở chính không được sử dụng địa điểm chung cư (trừ trường hợp tầng 1, 2, 3 đã được chủ đầu tư xin cấp giấy phép sử dụng để kinh doanh)
  • Trụ sở chính chỉ có một địa điểm duy nhất và bắt buộc phải ở Việt Nam
  • Thông tin về trụ sở chính phải được kê khai rõ ràng

So sánh hai loại hình trách nhiệm hữu hạn một thành viên và hai thành viên:

Đặc điểm

Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên

Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên

 

Chủ sở hữu

Cá nhân hoặc tổ chức có pháp nhân Cá nhân hoặc tổ chức có pháp nhân  

Số lượng thành viên góp vốn

Tối đa một thành viên góp vốn đồng thời là chủ sở hữu Tối thiểu 2 và tối đa 50 thành viên góp vốn  

Đối tượng chịu trách nhiệm khoản nợ và tài sản công ty

Chủ sở hữu Các thành viên góp vốn (trừ một số trường hợp nhất định  

Quyền phát hành cổ phiếu

Không Không  

Tư cách pháp nhân

Có (Tính từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) Có (Tính từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)  

 


Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH 1 thành viên

Cơ cấu tổ chức công ty là gì?

Cơ cấu tổ chức của một công ty thường được thiết lập để phân chia và tổ chức các phòng ban, bộ phận và vai trò trong công ty. Mục tiêu của cơ cấu tổ chức là tạo ra một hệ thống tổ chức hiệu quả, định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng cá nhân và nhóm làm việc trong công ty. Dưới đây là một số phần cơ bản của cơ cấu tổ chức công ty:

  • Ban lãnh đạo: Bao gồm giám đốc điều hành, chủ tịch, hoặc CEO - những người đứng đầu công ty và có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý toàn bộ công ty.
  • Bộ phận chức năng: Bao gồm các bộ phận như tài chính, nhân sự, tiếp thị, kinh doanh, sản xuất, nghiên cứu và phát triển, và quản lý chất lượng. Mỗi bộ phận có trách nhiệm chuyên môn cụ thể và đóng góp vào hoạt động chung của công ty.
  • Các nhóm làm việc hoặc bộ phận phụ trách dự án: Các nhóm hoặc bộ phận này có thể được hình thành để xử lý các dự án cụ thể hoặc nhiệm vụ đặc biệt.
  • Cấp quản lý: Công ty có thể có nhiều cấp quản lý, bao gồm cấp quản lý cấp cao (giám đốc, giám đốc điều hành), cấp quản lý trung (trưởng phòng, giám đốc khu vực), và cấp quản lý cơ sở (quản lý nhóm, giám sát viên).
  • Các nhóm hoặc bộ phận chi tiết: Công ty có thể chia thành các nhóm hoặc bộ phận nhỏ hơn để quản lý các nhiệm vụ cụ thể và phân công trách nhiệm.

Cơ cấu tổ chức công ty có thể khác nhau tùy theo loại công ty và quy mô hoạt động. Nó có thể được điều chỉnh và thay đổi để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của công ty theo thời gian.


 

Mô hình công ty là gì?

Mô hình công ty (hay còn được gọi là mô hình kinh doanh) là một khung tổ chức mà công ty sử dụng để thực hiện hoạt động kinh doanh và xây dựng cơ cấu nội bộ. Mô hình công ty thường mô tả cách mà các thành phần chính của công ty tương tác với nhau và với môi trường bên ngoài để tạo ra giá trị và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Có nhiều mô hình công ty khác nhau phù hợp với các ngành công nghiệp và mục tiêu kinh doanh khác nhau. Dưới đây là một số mô hình công ty phổ biến:

  • Mô hình công ty dựa trên sản phẩm: Công ty tập trung vào sản xuất và tiếp thị một hoặc nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Mô hình này tập trung vào việc tạo ra giá trị và khách hàng thông qua việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
  • Mô hình công ty dựa trên nền tảng công nghệ: Công ty xây dựng và phát triển một nền tảng công nghệ hoặc ứng dụng công nghệ để cung cấp giải pháp hoặc dịch vụ tiên tiến. Mô hình này tập trung vào việc tạo ra giá trị thông qua việc áp dụng công nghệ đột phá và sáng tạo.
  • Mô hình công ty dựa trên mạng lưới: Công ty tạo ra và quản lý một mạng lưới các đối tác hoặc nhà cung cấp để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mô hình này tập trung vào việc tận dụng sự phối hợp và tương tác giữa các thành viên trong mạng lưới để tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • Mô hình công ty dựa trên thuê bao: Công ty tạo ra một mô hình kinh doanh dựa trên thuê bao hoặc dịch vụ trả phí hàng tháng. Khách hàng trả phí để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Mô hình này tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng người dùng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Mô hình công ty không chỉ mô tả cách thức hoạt động của công ty mà còn thể hiện cách công ty


Trường hợp chủ sở hữu là tổ chức, quý khách hàng có thể lựa chọn 1 trong 2 mô hình:

– Chủ tịch – Giám đốc (Tổng Giám đốc) – Kiểm soát viên

– Hội đồng thành viên – Giám đốc (Tổng Giám đốc) – Kiểm soát viên

Trường hợp chủ sở hữu là cá nhân

– Chủ tịch – Giám đốc (hoặc Tổng Giám đốc)


Cơ cấu tổ chức Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Trường hợp có dưới 11 thành viên góp vốn

– Hội đồng thành viên – Chủ tịch – Giám đốc (hoặc Tổng Giám đốc)

Trường hợp từ 11 thành viên góp vốn trở lên

– Hội đồng thành viên – Chủ tịch – Giám đốc (hoặc Tổng Giám đốc) – Ban kiểm soát


Ưu điểm và nhược điểm của loại hình Công ty TNHH


Ưu điểm công ty TNHH:

– Các thành viên góp vốn của Công ty TNHH chủ yếu là bạn bè, người thân, cho nên việc điều hành không mấy phức tạp

– Để chuyển nhượng vốn góp, các thành viên góp vốn thành lập công ty TNHH 2 thành viên sẽ phải chào bán trong nội bộ công ty trước. Sau đó mới được bán ra bên ngoài. Điều này tuy có phần phức tạp nhưng ưu điểm sẽ là độ bảo mật cao.

– Bảo vệ tài sản cá nhân thành viên: Thành viên của công ty TNHH chỉ phải chịu trách nhiệm trong phần vốn góp hoặc cam kết góp trong công ty, tài sản cá nhân của họ không bị ảnh hưởng nếu công ty phá sản.

– Phân chia rủi ro kinh doanh: Trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên, các thành viên có thể chia sẻ rủi ro kinh doanh và các khoản nợ của công ty, giúp giảm thiểu rủi ro cho từng chủ sở hữu riêng lẻ.

– Dễ dàng thực hiện các thủ tục hành chính và tài chính: Công ty TNHH có cách thức hoạt động và quản lý đơn giản, vì vậy các thủ tục hành chính và tài chính của công ty thường dễ dàng thực hiện hơn so với các hình thức kinh doanh khác.

– Thể hiện tính chuyên nghiệp: Việc thành lập và hoạt động theo mô hình công ty TNHH thể hiện tính chuyên nghiệp trong kinh doanh, giúp thu hút các đối tác kinh doanh và khách hàng tiềm năng.

– Quản lý dễ dàng: Với quy mô nhỏ, công ty TNHH có thể quản lý và điều hành hoạt động một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.


Nhược điểm Công ty TNHH

– Công ty TNHH không được phát hành cổ phiếu. Điều đó đồng nghĩa với việc không được tham gia thị trường chứng khoán. Đây là điểm hạn chế mà Luật sư nghĩ rằng nó ảnh hưởng rất lớn đến việc thành lập công ty TNHH.

– Giới hạn quyền lực ra quyết định: Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có nhiều thành viên khiến cho các quyết định của công ty phải thông qua sự đồng thuận của nhiều bên, dẫn đến việc quản lý và điều hành công ty có thể bị chậm trễ và phức tạp hơn.


Thủ tục thành lập công ty là gì?

Thủ tục thành lập công ty có thể khác nhau tùy theo quốc gia và pháp luật địa phương. Tuy nhiên, dưới đây là một số thủ tục phổ biến để thành lập một công ty:

  • Lựa chọn hình thức pháp lý: Xác định hình thức pháp lý phù hợp cho công ty của bạn, chẳng hạn như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty TNHH, hoặc công ty tư nhân. Điều này liên quan đến các quy định và yêu cầu về vốn, trách nhiệm và quyền lợi của các cổ đông hoặc chủ sở hữu.
  • Đăng ký tên công ty: Chọn tên cho công ty và đảm bảo rằng tên này không bị trùng lặp với công ty khác đã đăng ký. Thực hiện thủ tục đăng ký tên công ty theo quy định của cơ quan chức năng.
  • Chuẩn bị tài liệu đăng ký: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết để đăng ký công ty, bao gồm công văn đăng ký, bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của các cổ đông hoặc chủ sở hữu, và các tài liệu khác như điều lệ công ty, biểu mẫu và giấy tờ yêu cầu.
  • Nộp hồ sơ và đăng ký công ty: Nộp hồ sơ đăng ký công ty và các tài liệu liên quan đến cơ quan chức năng có thẩm quyền, chẳng hạn như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tư pháp, hoặc cơ quan tương đương. Thủ tục này bao gồm việc điền đơn đăng ký và thanh toán các khoản phí đăng ký.
  • Nhận giấy chứng nhận thành lập công ty: Sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký và kiểm tra, công ty sẽ nhận được giấy chứng nhận thành lập công ty hoặc tương đương từ cơ quan chức năng. Giấy chứng nhận này chứng nhận rằng công ty đã được thành lập và có quyền pháp lý để hoạt động.

Lưu ý rằng điều khoản và quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào pháp luật và quy định địa phương của từng quốc gia. Vì vậy, rất quan trọng để tham khảo luật pháp và tư vấn phù


Thủ tục thành lập công ty TNHH:

Các bước thành lập công ty TNHH sẽ được thực hiện như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty TNHH

Bước 2: Nộp hồ sơ thành lập công ty tới cơ quan đăng ký

Bước 3: Thẩm định hồ sơ thành lập công ty TNHH

Bước 4: Nhận giấy chứng nhận đăng ký đăng ký kinh doanh

Bước 5: Khắc dấu, công bố thông tin thành lập công ty TNHH


Hồ sơ thành lập Công ty TNHH 1 thành viên

+ Giấy đề nghị thành lập Công ty TNHH 1 thành viên theo mẫu

+ Điều lệ công ty Công ty TNHH do chủ sở hữu ký

+ Bản sao chứng thực thẻ căn cước, chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu của thành viên góp vốn

+ Hợp đồng thuê trụ sở chính công ty (chỉ áp dụng đối với trường hợp trụ sở chính công ty đặt tại nhà tầng)


Hồ sơ thành lập Công ty TNHH 2 thành viên

+ Giấy đề nghị thành lập Công ty TNHH 2 thành viên theo mẫu

+ Điều lệ công ty Công ty TNHH 2 thành viên do các thành viên ký

+ Danh sách thành viên công ty

+ Bản sao chứng thực thẻ căn cước, chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu của thành viên góp vốn

+ Hợp đồng thuê trụ sở chính công ty (chỉ áp dụng đối với trường hợp trụ sở chính công ty đặt tại nhà tầng)


Thời gian đăng ký thành lập công ty TNHH

Thời gian thành lập công ty TNHH sẽ được tính như sau:

– Thời gian soạn thảo hồ sơ tính từ ngày ngày khách cung cấp đầy đủ thông tin: 2 ngày làm việc;

– Thời gian nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 5-10  ngày làm việc;

– Thời gian khắc dấu pháp nhân (dấu tròn) và dấu chức danh (dấu tên) là 2 ngày làm việc;

– Thời gian mua chữ ký số để kê khai báo cáo thuế 2-5 ngày làm việc;

– Thời gian mua hóa đơn và nộp thông báo phát hành hóa đơn là 5 ngày làm việc.


Thuế công ty là gì?

 

Thuế công ty (hay còn được gọi là thuế doanh nghiệp) là một loại thuế được áp dụng lên thu nhập hoặc lợi nhuận của các công ty và doanh nghiệp. Thuế công ty là một nguồn thu quan trọng cho chính phủ để tài trợ cho các hoạt động công cộng và cung cấp các dịch vụ cơ bản.

Cách tính và áp dụng thuế công ty có thể khác nhau tùy theo quốc gia và hệ thống thuế của từng quốc gia. Tuy nhiên, thông thường, thuế công ty được tính dựa trên lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh của công ty sau khi đã trừ đi các khoản chi phí và khấu hao hợp lý.

Mức thuế công ty có thể được xác định bằng một tỷ lệ cố định hoặc theo mức độ tiến bộ, tùy thuộc vào quy định của quốc gia. Các quy định thuế công ty cũng có thể có các khoản miễn thuế, khuyến khích đầu tư, và các quy định đặc biệt khác để khuyến khích hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế.

Các công ty và doanh nghiệp thường phải đóng thuế công ty định kỳ thông qua việc nộp báo cáo thuế và thanh toán số tiền thuế phù hợp với cơ quan thuế địa phương. Việc tuân thủ quy định về thuế công ty là rất quan trọng để tránh vi phạm pháp luật thuế và tránh các hậu quả pháp lý và tài chính tiềm ẩn

 


Thuế hàng năm phải trả khi thành lập công ty TNHH là bao nhiêu?

– Thuế môn bài là thuế cố định phải nộp hàng năm phải nộp sẽ phụ thuộc vào mức vốn điều lệ công ty như sau:

+ Vốn điều lệ công ty dưới 20 tỷ: 2.000.000 VND/1 năm

+ Vốn điều lệ công ty từ 20 tỷ trở lên: 3.000.000 VND/năm


+ Thuế giá trị gia tăng;

+ Thuế thu nhập doanh nghiệp;

+ Thuế xuất nhập khẩu;

+ Thuế thu nhập cá nhân;


Chuẩn bị giấy tờ gì khi thành lập công ty TNHH

– Bản sao chứng thực thẻ căn cước, chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu của thành viên góp vốn (trong trường hợp thành viên góp vốn là cá nhân)

– Bản sao giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp, quyết định thành lập tổ chức/pháp nhân và quyết định góp vốn thành lập công ty (áp dụng trong trường hợp, bên góp vốn thành viên là tổ chức)

– Thông tin cho việc thành lập công ty TNHH theo mẫu yêu cầu cung cấp thông tin;

– Hợp đồng thuê trụ sở chính (áp dụng trong trường hợp trụ sở chính đặt tại tòa nhà) và giấy tờ xác nhận tòa nhà đó có chức năng kinh doanh văn phòng (giấy phép xây dựng)

 


Chủ đề liên quan: